Tên khóa học | Trình độ đầu vào |
Cam kết đầu ra |
Sỹ số tối thiểu ÷ tối đa |
Số giờ | Tỷ lệ GVVN | Tỷ lệ GVNN | Học phí thu học sinh/ 1 giờ học (VNĐ) |
IELTS Foundation |
Pre A1 - A1 1.5 - 2.5 |
4.0 - 4.5 | 20 ÷ 30 | 232 | 100% | - | 80.000 |
IELTS PreIntermediate | A2 3.0 - 3.5 |
4.0 - 4.5 | 20 ÷ 30 | 144 | 100% | - | 80.000 |
IELTS Intermediate |
4.0 - 4.5 | 5.0 - 5.5 | 20 ÷ 30 | 136 | 75% | 25% | 100.000 |
IELTS UpperIntermediate | 5.0 - 5.5 | 6.0 - 6.5 | 20 ÷ 30 | 168 | 75% | 25% | 100.000 |
IELTS Advanced |
6.0 - 6.5 | 7.0 - 7.5 | 20 ÷ 30 | 264 | 50% | 50% | 120.000 |